Thời gian hiện tại ở Jangal-e Mukhnōy, Warsaj, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Warsaj, Wilāyat-e Takhār – Jangal-e Mukhnōy. Đánh bẩy Jangal-e Mukhnōy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jangal-e Mukhnōy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jangal-e Mukhnōy, nhiều khách sạn ở Jangal-e Mukhnōy, dân số ở Jangal-e Mukhnōy, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Jangal-e Mukhnōy, Warsaj, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
10:12
:43 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jangal-e Mukhnōy, Warsaj, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:42 |
Thiên đình | 11:45 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Jangal-e Mukhnōy, Warsaj, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°11'13" 36.1869 |
Kinh độ | 70°8'13" 70.1369 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 933,700 |
Tính số lượt xem | 32,194 |
Về Warsaj, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,884 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,377,259 |
Sân bay gần Jangal-e Mukhnōy, Warsaj, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 109 km 67 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 202 km 126 ml |