Thời gian hiện tại ở Tsarvishte, Obshtina Kocherinovo, Oblast Kyustendil, Republic of Bulgaria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Bulgaria – Obshtina Kocherinovo, Oblast Kyustendil – Tsarvishte. Đánh bẩy Tsarvishte mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tsarvishte mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tsarvishte, nhiều khách sạn ở Tsarvishte, dân số ở Tsarvishte, mã điện thoại ở Republic of Bulgaria, mã tiền tệ ở Republic of Bulgaria.
Thời gian chính xác ở Tsarvishte, Obshtina Kocherinovo, Oblast Kyustendil, Republic of Bulgaria
Múi giờ "Europe/Sofia"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:07
:57 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tsarvishte, Obshtina Kocherinovo, Oblast Kyustendil, Republic of Bulgaria
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về Tsarvishte, Obshtina Kocherinovo, Oblast Kyustendil, Republic of Bulgaria
Vĩ độ | 42°8'13" 42.1369 |
Kinh độ | 22°58'2" 22.9672 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Oblast Kyustendil, Republic of Bulgaria
Dân số | 136,686 |
Tính số lượt xem | 14,607 |
Về Obshtina Kocherinovo, Oblast Kyustendil, Republic of Bulgaria
Tính số lượt xem | 589 |
Về Republic of Bulgaria
Mã quốc gia ISO | BG |
Khu vực của đất nước | 110,910 km2 |
Dân số | 7,148,785 |
Tên miền cấp cao nhất | .BG |
Mã tiền tệ | BGN |
Mã điện thoại | 359 |
Tính số lượt xem | 346,677 |
Sân bay gần Tsarvishte, Obshtina Kocherinovo, Oblast Kyustendil, Republic of Bulgaria
SOF | Sofia Airport | 71 km 44 ml | |
SKP | Skopje Alexander the Great Airport | 112 km 70 ml | |
PDV | Plovdiv Airport | 145 km 90 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 161 km 100 ml | |
PRN | Pristina International Airport | 166 km 103 ml | |
CRA | Craiova Airport | 254 km 158 ml |