Thời gian hiện tại ở Tarsino, Obshtina Kyustendil, Oblast Kyustendil, Republic of Bulgaria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Bulgaria – Obshtina Kyustendil, Oblast Kyustendil – Tarsino. Đánh bẩy Tarsino mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tarsino mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tarsino, nhiều khách sạn ở Tarsino, dân số ở Tarsino, mã điện thoại ở Republic of Bulgaria, mã tiền tệ ở Republic of Bulgaria.
Thời gian chính xác ở Tarsino, Obshtina Kyustendil, Oblast Kyustendil, Republic of Bulgaria
Múi giờ "Europe/Sofia"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:55
:08 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tarsino, Obshtina Kyustendil, Oblast Kyustendil, Republic of Bulgaria
Mặt trời mọc | 06:09 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Tarsino, Obshtina Kyustendil, Oblast Kyustendil, Republic of Bulgaria
Vĩ độ | 42°13'6" 42.2183 |
Kinh độ | 22°44'24" 22.74 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Oblast Kyustendil, Republic of Bulgaria
Dân số | 136,686 |
Tính số lượt xem | 14,442 |
Về Obshtina Kyustendil, Oblast Kyustendil, Republic of Bulgaria
Tính số lượt xem | 3,361 |
Về Republic of Bulgaria
Mã quốc gia ISO | BG |
Khu vực của đất nước | 110,910 km2 |
Dân số | 7,148,785 |
Tên miền cấp cao nhất | .BG |
Mã tiền tệ | BGN |
Mã điện thoại | 359 |
Tính số lượt xem | 343,145 |
Sân bay gần Tarsino, Obshtina Kyustendil, Oblast Kyustendil, Republic of Bulgaria
SOF | Sofia Airport | 76 km 47 ml | |
SKP | Skopje Alexander the Great Airport | 96 km 60 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 144 km 89 ml | |
PRN | Pristina International Airport | 145 km 90 ml | |
PDV | Plovdiv Airport | 163 km 101 ml | |
CRA | Craiova Airport | 251 km 156 ml |