Thời gian hiện tại ở Tāli Buzurg, Siwān, State of Bihār, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Siwān, State of Bihār – Tāli Buzurg. Đánh bẩy Tāli Buzurg mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tāli Buzurg mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tāli Buzurg, nhiều khách sạn ở Tāli Buzurg, dân số ở Tāli Buzurg, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Tāli Buzurg, Siwān, State of Bihār, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
19:44
:25 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tāli Buzurg, Siwān, State of Bihār, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Tāli Buzurg, Siwān, State of Bihār, Republic of India
Vĩ độ | 26°13'49" 26.2302 |
Kinh độ | 84°6'3" 84.1008 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về State of Bihār, Republic of India
Dân số | 104,099,452 |
Tính số lượt xem | 1,440,166 |
Về Siwān, State of Bihār, Republic of India
Dân số | 3,330,464 |
Tính số lượt xem | 45,516 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,879,484 |
Sân bay gần Tāli Buzurg, Siwān, State of Bihār, Republic of India
GOP | Gorakhpur Airport | 87 km 54 ml | |
PAT | Jay Prakash Narayan International Airport | 122 km 76 ml | |
BWA | Bhairawa Airport | 157 km 98 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 189 km 118 ml | |
KTM | Tribhuvan International Airport | 205 km 128 ml | |
PKR | Pokhara Airport | 219 km 136 ml |