Thời gian hiện tại ở Khas Deh, Farkhār, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Farkhār, Wilāyat-e Takhār – Khas Deh. Đánh bẩy Khas Deh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khas Deh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khas Deh, nhiều khách sạn ở Khas Deh, dân số ở Khas Deh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Khas Deh, Farkhār, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
07:15
:30 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khas Deh, Farkhār, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:43 |
Thiên đình | 11:46 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Khas Deh, Farkhār, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°27'45" 36.4625 |
Kinh độ | 69°51'3" 69.8509 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 933,700 |
Tính số lượt xem | 32,163 |
Về Farkhār, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,481 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,375,607 |
Sân bay gần Khas Deh, Farkhār, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 95 km 59 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 170 km 105 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 178 km 111 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 249 km 155 ml |