Thời gian hiện tại ở Babhangānwān, Sāran, State of Bihār, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Sāran, State of Bihār – Babhangānwān. Đánh bẩy Babhangānwān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Babhangānwān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Babhangānwān, nhiều khách sạn ở Babhangānwān, dân số ở Babhangānwān, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Babhangānwān, Sāran, State of Bihār, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
00:34
:38 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Babhangānwān, Sāran, State of Bihār, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 11:46 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Babhangānwān, Sāran, State of Bihār, Republic of India
Vĩ độ | 25°45'27" 25.7575 |
Kinh độ | 85°3'60" 85.0666 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về State of Bihār, Republic of India
Dân số | 104,099,452 |
Tính số lượt xem | 1,472,399 |
Về Sāran, State of Bihār, Republic of India
Dân số | 3,951,862 |
Tính số lượt xem | 55,586 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,282,985 |
Sân bay gần Babhangānwān, Sāran, State of Bihār, Republic of India
PAT | Jay Prakash Narayan International Airport | 18 km 11 ml | |
GAY | Gaya Airport | 113 km 70 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 136 km 85 ml | |
KTM | Tribhuvan International Airport | 218 km 135 ml | |
BIR | Biratnagar Airport | 234 km 145 ml | |
TMI | Tumling Tar Airport | 273 km 170 ml |