Thời gian hiện tại ở Ārdī Shān, Farkhār, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Farkhār, Wilāyat-e Takhār – Ārdī Shān. Đánh bẩy Ārdī Shān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ārdī Shān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ārdī Shān, nhiều khách sạn ở Ārdī Shān, dân số ở Ārdī Shān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Ārdī Shān, Farkhār, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
07:13
:28 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ārdī Shān, Farkhār, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:42 |
Thiên đình | 11:46 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Ārdī Shān, Farkhār, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°34'18" 36.5717 |
Kinh độ | 69°55'5" 69.9181 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 933,700 |
Tính số lượt xem | 32,189 |
Về Farkhār, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,483 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,377,093 |
Sân bay gần Ārdī Shān, Farkhār, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 82 km 51 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 158 km 98 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 171 km 106 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 240 km 149 ml |