Thời gian hiện tại ở Kāle Narpatīnagar, Samastīpur, State of Bihār, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Samastīpur, State of Bihār – Kāle Narpatīnagar. Đánh bẩy Kāle Narpatīnagar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kāle Narpatīnagar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kāle Narpatīnagar, nhiều khách sạn ở Kāle Narpatīnagar, dân số ở Kāle Narpatīnagar, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Kāle Narpatīnagar, Samastīpur, State of Bihār, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
20:51
:42 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kāle Narpatīnagar, Samastīpur, State of Bihār, Republic of India
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:41 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Về Kāle Narpatīnagar, Samastīpur, State of Bihār, Republic of India
Vĩ độ | 25°46'38" 25.7771 |
Kinh độ | 86°9'38" 86.1605 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về State of Bihār, Republic of India
Dân số | 104,099,452 |
Tính số lượt xem | 1,471,805 |
Về Samastīpur, State of Bihār, Republic of India
Dân số | 4,261,566 |
Tính số lượt xem | 53,120 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,275,364 |
Sân bay gần Kāle Narpatīnagar, Samastīpur, State of Bihār, Republic of India
JKR | Janakpur Airport | 106 km 66 ml | |
PAT | Jay Prakash Narayan International Airport | 109 km 68 ml | |
BIR | Biratnagar Airport | 134 km 83 ml | |
TMI | Tumling Tar Airport | 198 km 123 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 210 km 130 ml | |
KTM | Tribhuvan International Airport | 228 km 142 ml |