Tất cả các múi giờ ở Ash Sharqiyah South, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Ash Sharqiyah South. Đánh bẩy Ash Sharqiyah South mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ash Sharqiyah South mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Sultanate of Oman, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian hiện tại ở Ash Sharqiyah South, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
22:14
:59 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ash Sharqiyah South, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Tất cả các thành phố của Ash Sharqiyah South, Sultanate of Oman nơi chúng ta biết múi giờ
- Sur
- Raḩbāt
- Qaḩad az Zurūb
- Da‘şal
- Mā’ Kharbūsh
- Faqārah
- Wādī Muwaylaḩ
- Faz̧ḩī
- Qarḩat ar Ramsah
- Aş Şafrah
- Sawī
- Muqraymatayn
- Ḩaḑīr
- Al Maḩaţţah
- Sayḩ as Simah
- Ţawī ‘Ā’ishah
- Wādī Sawād
- Umm al ‘Iz̧ām
- As Saţ
- Al Qarḩah
- Sayḩ al Lisaywid
- Al Jaḩlah
- Faqārah
- Al Muraybāt
- Quḩayd
- Muḩaynyah
- Ar Ruwayḑah
- Makhā
- Ar Rabā‘īyah
- Al ‘Uwād
- Al Khillāt
- ‘Int
- Al Fāw
- Al Khaţm
- Ţawī Sālim Khinayfir
- Qifayḩah
- Al Ji‘ays
- Fulayyat Wilād Ḩamdah
- Abū Yūnah
- Wādī ash Shaklah
- Aş Şuwayr
- Al Ḩadd
- Al Muntijah
- Al Murr
- Al Murrah
- Maşīrah
- Māghilah
- Qarīḩ
- Al Ghamlūl
- Shayjar
- Mazra‘
- Sha‘nazī
- Sayḩ al Masdī
- Ţawī Jinaybī
- Az Zabāy
- Abū Fishayghah
- Jurayf al Mushārifah
- Falj al Hawājir
- Bandar al Jadīd
- Aş Şuraymah
- Jishār ash Shaykh
- Ash Sharkhah
- Ash Sharī‘ah
- Jurayf
- Minayzlah
- Qirayn
- Qurūn
- Jushayr
- Quff
- Ţawī Sa‘īd
- An Nuwayb
- Aş Şabkhah
- Fulayj
- Al ‘Uqdah
- Ḩamdah
- Ḩārat al Balūsh
- Ni‘mah
- Murāfis
- Wādī ‘Absan
- Ar Ruqq
- Ţawī ‘Āmir Muḩammad
- Ţawī Sālim
- Wādī Şalābah
- Al Ḩūrah
- Al Bulaydah
- Al Khuwayrah
- Mijayriftayn
- Mībām
- Layḩ
- Al Ghīnah
- An Nashwah
- Wādī Khiraykhir
- Shabkūt
- Wādī Sāl
- Taywah
- Kalbān
- Kābid
- Al Wudyān
- ‘Uyūn
- Jībūtī
- Ar Rashah
- At Tawayb
- ‘Urf Lukhḑar
- Ghuwaylah
- Al Munqādāt
- Wādī Malāḩī
- Ghāfat Rāshid
- As Suwayḩil
- Qaryat Dafīyāt
- Al Jawābī
- Al Wāfī
- Ţawī al Farrājī
- Al ‘Ājir
- Khazīnah
- Bulaydah
- Khuwaymah
- Al Qutaytīrah
- Jadīd
- Sayḩ al Barqah
- Ghaḑīnah
- Ghīrān al Hūbī
- Sāriq
- Al ‘Ayjah
- Qumaylah
- Al Muḩtaraqāt
- Al Fāf
- Midayfa‘
- Qudaymah
- Al Janāh
- Shāmah
- Bilād Banī Bū Ḩasan
- Ḩārat Banī ‘Īsá
- Sayḩ al ‘Inab
- As Salīl
- Al Khaţāh
- Sayḩ al Ḩasanāt
- Aţ Ţawīyān
- Al Ghumb
- Al Ḩilayah
- Abū ‘Ukayshah
- Shurayjah
- Ţawī Ḩamad
- ‘Ūd aş Şafaj
- Muşallá al Mashāyikh
- Abū Ḩarshah
- Gharūbah
- Qarān
- Abū al ‘Akārish
- Al Ḩasā’
- Al Ghalīlah
- Al ‘Uyūn
- Sharkh
- Abū Ḩimār
- Abū Sadīrah
- Ţawī Sālimah
- Rukbat al Hawārim
- Fayḩā’
- Junayz al Janūbī
- As Samar
- Buwayrid
- Ash Shāb
- Qalhāt
- Saymā’
- Ţawī Khamīs
- Al Mutanāţaḩīn
- Qarḩat al ‘Add
- Al Muḑayrib
- ‘Ayn al Mashārifah
- Umm Bashīr
- Thiqāb
- Al Athlatayn
- Az Zubayrīyah
- Ḩuşaynīyah
- Sayḩ al Qadīm
- Muşāwī
- Al Ḩaţm
- An Najdah
- Al Ashkharah
- Ras al Hadd
- Bilād Şūr
- Bilād Banī Bū ‘Alī
- Muqal
- Sunaysilah
- Wādī al Jinabah
- Ţawī al Jadīd
- Ḩallūt
- Sāriq Haryah
- ‘Uwaybiyāt
- Al Khamrah
- Ţawī Nājūrī
- Jabal al ‘Īd
- Bū Fashīqah
Về Ash Sharqiyah South, Sultanate of Oman
Dân số | 323,915 |
Tính số lượt xem | 13,853 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 220,022 |