Thời gian hiện tại ở Nabībakhsh, Begusarāi, State of Bihār, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Begusarāi, State of Bihār – Nabībakhsh. Đánh bẩy Nabībakhsh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nabībakhsh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nabībakhsh, nhiều khách sạn ở Nabībakhsh, dân số ở Nabībakhsh, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Nabībakhsh, Begusarāi, State of Bihār, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
01:38
:57 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nabībakhsh, Begusarāi, State of Bihār, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 11:42 |
Hoàng hôn | 18:19 |
Về Nabībakhsh, Begusarāi, State of Bihār, Republic of India
Vĩ độ | 25°41'24" 25.6901 |
Kinh độ | 86°6'17" 86.1048 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về State of Bihār, Republic of India
Dân số | 104,099,452 |
Tính số lượt xem | 1,435,696 |
Về Begusarāi, State of Bihār, Republic of India
Dân số | 2,970,541 |
Tính số lượt xem | 28,983 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,821,796 |
Sân bay gần Nabībakhsh, Begusarāi, State of Bihār, Republic of India
PAT | Jay Prakash Narayan International Airport | 102 km 64 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 115 km 71 ml | |
BIR | Biratnagar Airport | 144 km 89 ml | |
TMI | Tumling Tar Airport | 210 km 130 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 219 km 136 ml | |
KTM | Tribhuvan International Airport | 236 km 146 ml |