Thời gian hiện tại ở Gosaindāspur, Bhāgalpur, State of Bihār, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Bhāgalpur, State of Bihār – Gosaindāspur. Đánh bẩy Gosaindāspur mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gosaindāspur mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gosaindāspur, nhiều khách sạn ở Gosaindāspur, dân số ở Gosaindāspur, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Gosaindāspur, Bhāgalpur, State of Bihār, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
20:30
:59 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gosaindāspur, Bhāgalpur, State of Bihār, Republic of India
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:38 |
Hoàng hôn | 18:22 |
Về Gosaindāspur, Bhāgalpur, State of Bihār, Republic of India
Vĩ độ | 25°15'31" 25.2587 |
Kinh độ | 86°54'36" 86.91 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về State of Bihār, Republic of India
Dân số | 104,099,452 |
Tính số lượt xem | 1,471,748 |
Về Bhāgalpur, State of Bihār, Republic of India
Dân số | 3,037,766 |
Tính số lượt xem | 27,879 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,274,671 |
Sân bay gần Gosaindāspur, Bhāgalpur, State of Bihār, Republic of India
BIR | Biratnagar Airport | 136 km 85 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 184 km 114 ml | |
PAT | Jay Prakash Narayan International Airport | 187 km 116 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 189 km 117 ml | |
RJH | Rajshahi Airport | 195 km 121 ml | |
IXB | Bagdogra Airport | 213 km 132 ml |