Thời gian hiện tại ở Qal‘ah-ye Girdāb, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Rustāq, Wilāyat-e Takhār – Qal‘ah-ye Girdāb. Đánh bẩy Qal‘ah-ye Girdāb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qal‘ah-ye Girdāb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qal‘ah-ye Girdāb, nhiều khách sạn ở Qal‘ah-ye Girdāb, dân số ở Qal‘ah-ye Girdāb, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Qal‘ah-ye Girdāb, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
20:15
:08 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qal‘ah-ye Girdāb, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:42 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Qal‘ah-ye Girdāb, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°56'3" 36.9341 |
Kinh độ | 69°42'19" 69.7053 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 933,700 |
Tính số lượt xem | 32,180 |
Về Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,875 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,376,449 |
Sân bay gần Qal‘ah-ye Girdāb, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 79 km 49 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 118 km 73 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 127 km 79 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 196 km 122 ml |