Thời gian hiện tại ở Gūgarī, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Rustāq, Wilāyat-e Takhār – Gūgarī. Đánh bẩy Gūgarī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gūgarī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gūgarī, nhiều khách sạn ở Gūgarī, dân số ở Gūgarī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Gūgarī, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
14:11
:41 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gūgarī, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:38 |
Về Gūgarī, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 37°8'54" 37.1482 |
Kinh độ | 69°48'4" 69.801 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 933,700 |
Tính số lượt xem | 30,659 |
Về Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,649 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,325,777 |
Sân bay gần Gūgarī, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 68 km 42 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 93 km 58 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 115 km 71 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 178 km 111 ml |