Thời gian hiện tại ở Āb Bāzān, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Rustāq, Wilāyat-e Takhār – Āb Bāzān. Đánh bẩy Āb Bāzān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Āb Bāzān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Āb Bāzān, nhiều khách sạn ở Āb Bāzān, dân số ở Āb Bāzān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Āb Bāzān, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
15:32
:22 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Āb Bāzān, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:41 |
Thiên đình | 11:46 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Āb Bāzān, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°56'1" 36.9336 |
Kinh độ | 69°56'43" 69.9452 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 933,700 |
Tính số lượt xem | 32,170 |
Về Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,873 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,376,148 |
Sân bay gần Āb Bāzān, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 58 km 36 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 118 km 73 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 141 km 87 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 205 km 128 ml |