Thời gian hiện tại ở Dashtak-e Suflá, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Rustāq, Wilāyat-e Takhār – Dashtak-e Suflá. Đánh bẩy Dashtak-e Suflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dashtak-e Suflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dashtak-e Suflá, nhiều khách sạn ở Dashtak-e Suflá, dân số ở Dashtak-e Suflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Dashtak-e Suflá, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
21:01
:40 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dashtak-e Suflá, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:42 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Dashtak-e Suflá, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 37°1'43" 37.0287 |
Kinh độ | 69°46'8" 69.7689 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 933,700 |
Tính số lượt xem | 32,180 |
Về Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,875 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,376,491 |
Sân bay gần Dashtak-e Suflá, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 71 km 44 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 107 km 66 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 122 km 76 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 189 km 117 ml |