Thời gian hiện tại ở Darah-ye Gāwak, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Rustāq, Wilāyat-e Takhār – Darah-ye Gāwak. Đánh bẩy Darah-ye Gāwak mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Darah-ye Gāwak mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Darah-ye Gāwak, nhiều khách sạn ở Darah-ye Gāwak, dân số ở Darah-ye Gāwak, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Darah-ye Gāwak, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
06:59
:57 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Darah-ye Gāwak, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:41 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Darah-ye Gāwak, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°56'2" 36.9338 |
Kinh độ | 69°47'32" 69.7922 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 933,700 |
Tính số lượt xem | 32,189 |
Về Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,876 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,377,080 |
Sân bay gần Darah-ye Gāwak, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 71 km 44 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 117 km 73 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 132 km 82 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 199 km 124 ml |