Thời gian hiện tại ở Novo Selo, Obshtina Ruse, Oblast Ruse, Republic of Bulgaria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Bulgaria – Obshtina Ruse, Oblast Ruse – Novo Selo. Đánh bẩy Novo Selo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Novo Selo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Novo Selo, nhiều khách sạn ở Novo Selo, dân số ở Novo Selo, mã điện thoại ở Republic of Bulgaria, mã tiền tệ ở Republic of Bulgaria.
Thời gian chính xác ở Novo Selo, Obshtina Ruse, Oblast Ruse, Republic of Bulgaria
Múi giờ "Europe/Sofia"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:48
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Novo Selo, Obshtina Ruse, Oblast Ruse, Republic of Bulgaria
Mặt trời mọc | 05:50 |
Thiên đình | 13:11 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Novo Selo, Obshtina Ruse, Oblast Ruse, Republic of Bulgaria
Vĩ độ | 43°48'19" 43.8052 |
Kinh độ | 26°11'18" 26.1883 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Oblast Ruse, Republic of Bulgaria
Dân số | 235,252 |
Tính số lượt xem | 5,400 |
Về Obshtina Ruse, Oblast Ruse, Republic of Bulgaria
Tính số lượt xem | 860 |
Về Republic of Bulgaria
Mã quốc gia ISO | BG |
Khu vực của đất nước | 110,910 km2 |
Dân số | 7,148,785 |
Tên miền cấp cao nhất | .BG |
Mã tiền tệ | BGN |
Mã điện thoại | 359 |
Tính số lượt xem | 344,205 |
Sân bay gần Novo Selo, Obshtina Ruse, Oblast Ruse, Republic of Bulgaria
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 86 km 53 ml | |
VAR | Varna Airport | 147 km 91 ml | |
BOJ | Bourgas Airport | 178 km 111 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 193 km 120 ml |