Thời gian hiện tại ở Rūpāpokhar, Buxar, State of Bihār, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Buxar, State of Bihār – Rūpāpokhar. Đánh bẩy Rūpāpokhar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rūpāpokhar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rūpāpokhar, nhiều khách sạn ở Rūpāpokhar, dân số ở Rūpāpokhar, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Rūpāpokhar, Buxar, State of Bihār, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
13:23
:41 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rūpāpokhar, Buxar, State of Bihār, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:25 |
Về Rūpāpokhar, Buxar, State of Bihār, Republic of India
Vĩ độ | 25°24'3" 25.4007 |
Kinh độ | 83°53'10" 83.8862 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về State of Bihār, Republic of India
Dân số | 104,099,452 |
Tính số lượt xem | 1,423,848 |
Về Buxar, State of Bihār, Republic of India
Dân số | 1,706,352 |
Tính số lượt xem | 30,100 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,672,087 |
Sân bay gần Rūpāpokhar, Buxar, State of Bihār, Republic of India
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 104 km 65 ml | |
PAT | Jay Prakash Narayan International Airport | 123 km 76 ml | |
GAY | Gaya Airport | 129 km 80 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 156 km 97 ml | |
BWA | Bhairawa Airport | 239 km 148 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 250 km 155 ml |