Thời gian hiện tại ở Būrmah, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Rustāq, Wilāyat-e Takhār – Būrmah. Đánh bẩy Būrmah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Būrmah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Būrmah, nhiều khách sạn ở Būrmah, dân số ở Būrmah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Būrmah, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
06:58
:07 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Būrmah, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:41 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Būrmah, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 37°8'57" 37.1492 |
Kinh độ | 69°39'42" 69.6618 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 933,700 |
Tính số lượt xem | 32,189 |
Về Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,876 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,377,080 |
Sân bay gần Būrmah, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 80 km 50 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 94 km 59 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 106 km 66 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 172 km 107 ml |