Thời gian hiện tại ở Hardhiān Singhtola, Buxar, State of Bihār, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Buxar, State of Bihār – Hardhiān Singhtola. Đánh bẩy Hardhiān Singhtola mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hardhiān Singhtola mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hardhiān Singhtola, nhiều khách sạn ở Hardhiān Singhtola, dân số ở Hardhiān Singhtola, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Hardhiān Singhtola, Buxar, State of Bihār, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
18:20
:40 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hardhiān Singhtola, Buxar, State of Bihār, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Hardhiān Singhtola, Buxar, State of Bihār, Republic of India
Vĩ độ | 25°31'27" 25.5241 |
Kinh độ | 84°17'10" 84.2862 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về State of Bihār, Republic of India
Dân số | 104,099,452 |
Tính số lượt xem | 1,462,279 |
Về Buxar, State of Bihār, Republic of India
Dân số | 1,706,352 |
Tính số lượt xem | 31,629 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,154,103 |
Sân bay gần Hardhiān Singhtola, Buxar, State of Bihār, Republic of India
PAT | Jay Prakash Narayan International Airport | 81 km 50 ml | |
GAY | Gaya Airport | 109 km 68 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 160 km 99 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 210 km 130 ml | |
BWA | Bhairawa Airport | 237 km 147 ml | |
KTM | Tribhuvan International Airport | 264 km 164 ml |