Thời gian hiện tại ở Tōlakī, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Rustāq, Wilāyat-e Takhār – Tōlakī. Đánh bẩy Tōlakī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tōlakī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tōlakī, nhiều khách sạn ở Tōlakī, dân số ở Tōlakī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Tōlakī, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
00:22
:36 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tōlakī, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:46 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Tōlakī, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 37°11'9" 37.1859 |
Kinh độ | 69°46'39" 69.7776 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 933,700 |
Tính số lượt xem | 31,828 |
Về Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,821 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,362,853 |
Sân bay gần Tōlakī, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 71 km 44 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 89 km 55 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 110 km 68 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 173 km 108 ml |