Thời gian hiện tại ở Mān Rupaitha, Rohtās, State of Bihār, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Rohtās, State of Bihār – Mān Rupaitha. Đánh bẩy Mān Rupaitha mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mān Rupaitha mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mān Rupaitha, nhiều khách sạn ở Mān Rupaitha, dân số ở Mān Rupaitha, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Mān Rupaitha, Rohtās, State of Bihār, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
05:58
:54 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mān Rupaitha, Rohtās, State of Bihār, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Mān Rupaitha, Rohtās, State of Bihār, Republic of India
Vĩ độ | 25°6'23" 25.1064 |
Kinh độ | 83°56'11" 83.9363 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về State of Bihār, Republic of India
Dân số | 104,099,452 |
Tính số lượt xem | 1,457,083 |
Về Rohtās, State of Bihār, Republic of India
Dân số | 2,959,918 |
Tính số lượt xem | 65,944 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,087,800 |
Sân bay gần Mān Rupaitha, Rohtās, State of Bihār, Republic of India
GAY | Gaya Airport | 109 km 68 ml | |
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 115 km 72 ml | |
PAT | Jay Prakash Narayan International Airport | 128 km 80 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 189 km 117 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 267 km 166 ml | |
BWA | Bhairawa Airport | 272 km 169 ml |