Thời gian hiện tại ở Masīhābād, Rohtās, State of Bihār, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Rohtās, State of Bihār – Masīhābād. Đánh bẩy Masīhābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Masīhābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Masīhābād, nhiều khách sạn ở Masīhābād, dân số ở Masīhābād, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Masīhābād, Rohtās, State of Bihār, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
03:28
:32 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Masīhābād, Rohtās, State of Bihār, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Masīhābād, Rohtās, State of Bihār, Republic of India
Vĩ độ | 25°1'46" 25.0295 |
Kinh độ | 83°51'38" 83.8605 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về State of Bihār, Republic of India
Dân số | 104,099,452 |
Tính số lượt xem | 1,459,221 |
Về Rohtās, State of Bihār, Republic of India
Dân số | 2,959,918 |
Tính số lượt xem | 66,049 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,114,724 |
Sân bay gần Masīhābād, Rohtās, State of Bihār, Republic of India
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 112 km 69 ml | |
GAY | Gaya Airport | 114 km 71 ml | |
PAT | Jay Prakash Narayan International Airport | 139 km 86 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 196 km 121 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 278 km 173 ml | |
BWA | Bhairawa Airport | 279 km 173 ml |