Thời gian hiện tại ở Dāhingna, Rohtās, State of Bihār, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Rohtās, State of Bihār – Dāhingna. Đánh bẩy Dāhingna mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dāhingna mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dāhingna, nhiều khách sạn ở Dāhingna, dân số ở Dāhingna, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Dāhingna, Rohtās, State of Bihār, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
10:36
:40 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dāhingna, Rohtās, State of Bihār, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:24 |
Về Dāhingna, Rohtās, State of Bihār, Republic of India
Vĩ độ | 25°21'7" 25.3519 |
Kinh độ | 84°5'11" 84.0864 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về State of Bihār, Republic of India
Dân số | 104,099,452 |
Tính số lượt xem | 1,423,711 |
Về Rohtās, State of Bihār, Republic of India
Dân số | 2,959,918 |
Tính số lượt xem | 64,387 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,670,522 |
Sân bay gần Dāhingna, Rohtās, State of Bihār, Republic of India
PAT | Jay Prakash Narayan International Airport | 104 km 65 ml | |
GAY | Gaya Airport | 110 km 68 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 168 km 104 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 238 km 148 ml | |
BWA | Bhairawa Airport | 248 km 154 ml | |
KTM | Tribhuvan International Airport | 290 km 180 ml |