Thời gian hiện tại ở Dānrwa, Aurangābād, State of Bihār, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Aurangābād, State of Bihār – Dānrwa. Đánh bẩy Dānrwa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dānrwa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dānrwa, nhiều khách sạn ở Dānrwa, dân số ở Dānrwa, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Dānrwa, Aurangābād, State of Bihār, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
12:46
:30 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dānrwa, Aurangābād, State of Bihār, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Dānrwa, Aurangābād, State of Bihār, Republic of India
Vĩ độ | 25°1'45" 25.0293 |
Kinh độ | 84°39'30" 84.6583 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về State of Bihār, Republic of India
Dân số | 104,099,452 |
Tính số lượt xem | 1,470,525 |
Về Aurangābād, State of Bihār, Republic of India
Dân số | 2,540,073 |
Tính số lượt xem | 84,828 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,258,159 |
Sân bay gần Dānrwa, Aurangābād, State of Bihār, Republic of India
GAY | Gaya Airport | 43 km 27 ml | |
PAT | Jay Prakash Narayan International Airport | 76 km 48 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 226 km 141 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 226 km 140 ml | |
BWA | Bhairawa Airport | 302 km 187 ml | |
KTM | Tribhuvan International Airport | 305 km 190 ml |