Thời gian hiện tại ở Bāmandih, Aurangābād, State of Bihār, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Aurangābād, State of Bihār – Bāmandih. Đánh bẩy Bāmandih mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāmandih mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāmandih, nhiều khách sạn ở Bāmandih, dân số ở Bāmandih, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Bāmandih, Aurangābād, State of Bihār, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
00:04
:27 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāmandih, Aurangābād, State of Bihār, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Bāmandih, Aurangābād, State of Bihār, Republic of India
Vĩ độ | 24°46'52" 24.7811 |
Kinh độ | 84°19'35" 84.3264 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về State of Bihār, Republic of India
Dân số | 104,099,452 |
Tính số lượt xem | 1,464,742 |
Về Aurangābād, State of Bihār, Republic of India
Dân số | 2,540,073 |
Tính số lượt xem | 84,504 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,185,302 |
Sân bay gần Bāmandih, Aurangābād, State of Bihār, Republic of India
GAY | Gaya Airport | 63 km 39 ml | |
PAT | Jay Prakash Narayan International Airport | 119 km 74 ml | |
IXR | Birsa Munda Airport | 192 km 119 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 236 km 147 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 268 km 166 ml |