Thời gian hiện tại ở Bhuiānbighā, Aurangābād, State of Bihār, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Aurangābād, State of Bihār – Bhuiānbighā. Đánh bẩy Bhuiānbighā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bhuiānbighā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bhuiānbighā, nhiều khách sạn ở Bhuiānbighā, dân số ở Bhuiānbighā, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Bhuiānbighā, Aurangābād, State of Bihār, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
01:55
:58 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bhuiānbighā, Aurangābād, State of Bihār, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Bhuiānbighā, Aurangābād, State of Bihār, Republic of India
Vĩ độ | 24°37'52" 24.6311 |
Kinh độ | 84°23'36" 84.3933 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về State of Bihār, Republic of India
Dân số | 104,099,452 |
Tính số lượt xem | 1,468,759 |
Về Aurangābād, State of Bihār, Republic of India
Dân số | 2,540,073 |
Tính số lượt xem | 84,745 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,235,516 |
Sân bay gần Bhuiānbighā, Aurangābād, State of Bihār, Republic of India
GAY | Gaya Airport | 57 km 36 ml | |
PAT | Jay Prakash Narayan International Airport | 128 km 80 ml | |
IXR | Birsa Munda Airport | 174 km 108 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 254 km 158 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 277 km 172 ml |