Thời gian hiện tại ở Sonābighā, Aurangābād, State of Bihār, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Aurangābād, State of Bihār – Sonābighā. Đánh bẩy Sonābighā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sonābighā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sonābighā, nhiều khách sạn ở Sonābighā, dân số ở Sonābighā, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Sonābighā, Aurangābād, State of Bihār, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
15:04
:24 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sonābighā, Aurangābād, State of Bihār, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Sonābighā, Aurangābād, State of Bihār, Republic of India
Vĩ độ | 24°40'7" 24.6687 |
Kinh độ | 84°25'44" 84.4288 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về State of Bihār, Republic of India
Dân số | 104,099,452 |
Tính số lượt xem | 1,470,883 |
Về Aurangābād, State of Bihār, Republic of India
Dân số | 2,540,073 |
Tính số lượt xem | 84,849 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,263,268 |
Sân bay gần Sonābighā, Aurangābād, State of Bihār, Republic of India
GAY | Gaya Airport | 53 km 33 ml | |
PAT | Jay Prakash Narayan International Airport | 123 km 76 ml | |
IXR | Birsa Munda Airport | 176 km 109 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 251 km 156 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 272 km 169 ml |