Thời gian hiện tại ở Mullā Mimbar, Bahārak, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Bahārak, Wilāyat-e Takhār – Mullā Mimbar. Đánh bẩy Mullā Mimbar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mullā Mimbar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mullā Mimbar, nhiều khách sạn ở Mullā Mimbar, dân số ở Mullā Mimbar, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Mullā Mimbar, Bahārak, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
09:57
:12 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mullā Mimbar, Bahārak, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:43 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Mullā Mimbar, Bahārak, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°48'55" 36.8152 |
Kinh độ | 69°24'18" 69.4049 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 933,700 |
Tính số lượt xem | 32,194 |
Về Bahārak, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,278 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,377,246 |
Sân bay gần Mullā Mimbar, Bahārak, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 108 km 67 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 126 km 78 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 135 km 84 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 200 km 124 ml |