Thời gian hiện tại ở Ārt Khwājah, Dasht-e Qal‘ah, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Dasht-e Qal‘ah, Wilāyat-e Takhār – Ārt Khwājah. Đánh bẩy Ārt Khwājah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ārt Khwājah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ārt Khwājah, nhiều khách sạn ở Ārt Khwājah, dân số ở Ārt Khwājah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Ārt Khwājah, Dasht-e Qal‘ah, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
19:13
:17 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ārt Khwājah, Dasht-e Qal‘ah, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Về Ārt Khwājah, Dasht-e Qal‘ah, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 37°5'9" 37.0857 |
Kinh độ | 69°28'47" 69.4796 |
Dân số | 18,623 |
Tính số lượt xem | 18,692 |
Về Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 933,700 |
Tính số lượt xem | 30,677 |
Về Dasht-e Qal‘ah, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 657 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,326,218 |
Sân bay gần Ārt Khwājah, Dasht-e Qal‘ah, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 96 km 60 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 102 km 63 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 104 km 65 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 173 km 107 ml |