Thời gian hiện tại ở Sāsik Kōl, Dasht-e Qal‘ah, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Dasht-e Qal‘ah, Wilāyat-e Takhār – Sāsik Kōl. Đánh bẩy Sāsik Kōl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sāsik Kōl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sāsik Kōl, nhiều khách sạn ở Sāsik Kōl, dân số ở Sāsik Kōl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Sāsik Kōl, Dasht-e Qal‘ah, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
19:54
:16 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sāsik Kōl, Dasht-e Qal‘ah, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:42 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Sāsik Kōl, Dasht-e Qal‘ah, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 37°11'50" 37.1971 |
Kinh độ | 69°26'46" 69.4461 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 933,700 |
Tính số lượt xem | 32,204 |
Về Dasht-e Qal‘ah, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 699 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,377,926 |
Sân bay gần Sāsik Kōl, Dasht-e Qal‘ah, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
KQT | Qurghonteppa International Airport | 90 km 56 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 94 km 58 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 100 km 62 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 160 km 100 ml |