Thời gian hiện tại ở Ārayk Qishlāq, Khwājah Bahāwuddīn, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Khwājah Bahāwuddīn, Wilāyat-e Takhār – Ārayk Qishlāq. Đánh bẩy Ārayk Qishlāq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ārayk Qishlāq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ārayk Qishlāq, nhiều khách sạn ở Ārayk Qishlāq, dân số ở Ārayk Qishlāq, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Ārayk Qishlāq, Khwājah Bahāwuddīn, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
13:57
:06 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ārayk Qishlāq, Khwājah Bahāwuddīn, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:42 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Ārayk Qishlāq, Khwājah Bahāwuddīn, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 37°23'14" 37.3873 |
Kinh độ | 69°35'45" 69.5957 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 933,700 |
Tính số lượt xem | 32,170 |
Về Khwājah Bahāwuddīn, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 341 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,376,040 |
Sân bay gần Ārayk Qishlāq, Khwājah Bahāwuddīn, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
TJU | Kulyab Airport | 69 km 43 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 83 km 52 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 92 km 57 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 146 km 91 ml |