Thời gian hiện tại ở Vinarovo, Obshtina Novo Selo, Oblast Vidin, Republic of Bulgaria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Bulgaria – Obshtina Novo Selo, Oblast Vidin – Vinarovo. Đánh bẩy Vinarovo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vinarovo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vinarovo, nhiều khách sạn ở Vinarovo, dân số ở Vinarovo, mã điện thoại ở Republic of Bulgaria, mã tiền tệ ở Republic of Bulgaria.
Thời gian chính xác ở Vinarovo, Obshtina Novo Selo, Oblast Vidin, Republic of Bulgaria
Múi giờ "Europe/Sofia"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:29
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vinarovo, Obshtina Novo Selo, Oblast Vidin, Republic of Bulgaria
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Vinarovo, Obshtina Novo Selo, Oblast Vidin, Republic of Bulgaria
Vĩ độ | 44°5'45" 44.0958 |
Kinh độ | 22°48'58" 22.8161 |
Tính số lượt xem | 60 |
Về Oblast Vidin, Republic of Bulgaria
Dân số | 101,018 |
Tính số lượt xem | 8,598 |
Về Obshtina Novo Selo, Oblast Vidin, Republic of Bulgaria
Tính số lượt xem | 366 |
Về Republic of Bulgaria
Mã quốc gia ISO | BG |
Khu vực của đất nước | 110,910 km2 |
Dân số | 7,148,785 |
Tên miền cấp cao nhất | .BG |
Mã tiền tệ | BGN |
Mã điện thoại | 359 |
Tính số lượt xem | 338,937 |
Sân bay gần Vinarovo, Obshtina Novo Selo, Oblast Vidin, Republic of Bulgaria
CRA | Craiova Airport | 89 km 55 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 115 km 71 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 214 km 133 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 224 km 139 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 306 km 190 ml |