Thời gian hiện tại ở Vodenichane, Obshtina Straldzha, Oblast Yambol, Republic of Bulgaria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Bulgaria – Obshtina Straldzha, Oblast Yambol – Vodenichane. Đánh bẩy Vodenichane mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vodenichane mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vodenichane, nhiều khách sạn ở Vodenichane, dân số ở Vodenichane, mã điện thoại ở Republic of Bulgaria, mã tiền tệ ở Republic of Bulgaria.
Thời gian chính xác ở Vodenichane, Obshtina Straldzha, Oblast Yambol, Republic of Bulgaria
Múi giờ "Europe/Sofia"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:29
:57 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vodenichane, Obshtina Straldzha, Oblast Yambol, Republic of Bulgaria
Mặt trời mọc | 05:51 |
Thiên đình | 13:09 |
Hoàng hôn | 20:27 |
Về Vodenichane, Obshtina Straldzha, Oblast Yambol, Republic of Bulgaria
Vĩ độ | 42°32'60" 42.55 |
Kinh độ | 26°41'60" 26.7 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Oblast Yambol, Republic of Bulgaria
Dân số | 131,447 |
Tính số lượt xem | 6,743 |
Về Obshtina Straldzha, Oblast Yambol, Republic of Bulgaria
Tính số lượt xem | 1,116 |
Về Republic of Bulgaria
Mã quốc gia ISO | BG |
Khu vực của đất nước | 110,910 km2 |
Dân số | 7,148,785 |
Tên miền cấp cao nhất | .BG |
Mã tiền tệ | BGN |
Mã điện thoại | 359 |
Tính số lượt xem | 344,000 |
Sân bay gần Vodenichane, Obshtina Straldzha, Oblast Yambol, Republic of Bulgaria
BOJ | Bourgas Airport | 50 km 31 ml | |
VAR | Varna Airport | 120 km 74 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 230 km 143 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 247 km 153 ml |