Thời gian hiện tại ở Munyinya-Bumba Il, Cibitoke Province, Republic of Burundi
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Burundi – Cibitoke Province – Munyinya-Bumba Il. Đánh bẩy Munyinya-Bumba Il mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Munyinya-Bumba Il mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Munyinya-Bumba Il, nhiều khách sạn ở Munyinya-Bumba Il, dân số ở Munyinya-Bumba Il, mã điện thoại ở Republic of Burundi, mã tiền tệ ở Republic of Burundi.
Thời gian chính xác ở Munyinya-Bumba Il, Cibitoke Province, Republic of Burundi
Múi giờ "Africa/Bujumbura"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:28
:55 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Munyinya-Bumba Il, Cibitoke Province, Republic of Burundi
Mặt trời mọc | 05:59 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 17:59 |
Về Munyinya-Bumba Il, Cibitoke Province, Republic of Burundi
Vĩ độ | -3°7'52" -2.869 |
Kinh độ | 29°21'58" 29.3661 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Cibitoke Province, Republic of Burundi
Dân số | 490,949 |
Tính số lượt xem | 12,249 |
Về Republic of Burundi
Mã quốc gia ISO | BI |
Khu vực của đất nước | 27,830 km2 |
Dân số | 9,863,117 |
Tên miền cấp cao nhất | .BI |
Mã tiền tệ | BIF |
Mã điện thoại | 257 |
Tính số lượt xem | 279,967 |
Sân bay gần Munyinya-Bumba Il, Cibitoke Province, Republic of Burundi
BJM | Bujumbura International Airport | 57 km 36 ml | |
KGL | Kigali International Airport | 132 km 82 ml | |
GOM | Goma Airport | 134 km 83 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 322 km 200 ml |