Thời gian hiện tại ở Cigati, Karuzi Province, Republic of Burundi
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Burundi – Karuzi Province – Cigati. Đánh bẩy Cigati mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cigati mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cigati, nhiều khách sạn ở Cigati, dân số ở Cigati, mã điện thoại ở Republic of Burundi, mã tiền tệ ở Republic of Burundi.
Thời gian chính xác ở Cigati, Karuzi Province, Republic of Burundi
Múi giờ "Africa/Bujumbura"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:07
:11 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cigati, Karuzi Province, Republic of Burundi
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 17:55 |
Về Cigati, Karuzi Province, Republic of Burundi
Vĩ độ | -3°0'44" -2.9878 |
Kinh độ | 30°14'44" 30.2456 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Karuzi Province, Republic of Burundi
Dân số | 479,683 |
Tính số lượt xem | 16,343 |
Về Republic of Burundi
Mã quốc gia ISO | BI |
Khu vực của đất nước | 27,830 km2 |
Dân số | 9,863,117 |
Tên miền cấp cao nhất | .BI |
Mã tiền tệ | BIF |
Mã điện thoại | 257 |
Tính số lượt xem | 279,389 |
Sân bay gần Cigati, Karuzi Province, Republic of Burundi
BJM | Bujumbura International Airport | 107 km 67 ml | |
KGL | Kigali International Airport | 115 km 71 ml | |
GOM | Goma Airport | 185 km 115 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 255 km 159 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 304 km 189 ml |