Thời gian hiện tại ở Migende, Kayanza Province, Republic of Burundi
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Burundi – Kayanza Province – Migende. Đánh bẩy Migende mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Migende mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Migende, nhiều khách sạn ở Migende, dân số ở Migende, mã điện thoại ở Republic of Burundi, mã tiền tệ ở Republic of Burundi.
Thời gian chính xác ở Migende, Kayanza Province, Republic of Burundi
Múi giờ "Africa/Bujumbura"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:29
:52 Thứ Ba, Tháng Tư 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Migende, Kayanza Province, Republic of Burundi
Mặt trời mọc | 05:58 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 17:58 |
Về Migende, Kayanza Province, Republic of Burundi
Vĩ độ | -4°56'54" -3.0518 |
Kinh độ | 29°40'41" 29.678 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Kayanza Province, Republic of Burundi
Dân số | 486,917 |
Tính số lượt xem | 16,603 |
Về Republic of Burundi
Mã quốc gia ISO | BI |
Khu vực của đất nước | 27,830 km2 |
Dân số | 9,863,117 |
Tên miền cấp cao nhất | .BI |
Mã tiền tệ | BIF |
Mã điện thoại | 257 |
Tính số lượt xem | 276,723 |
Sân bay gần Migende, Kayanza Province, Republic of Burundi
BJM | Bujumbura International Airport | 51 km 31 ml | |
KGL | Kigali International Airport | 131 km 82 ml | |
GOM | Goma Airport | 161 km 100 ml | |
TKQ | Kigoma Airport | 204 km 127 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 306 km 190 ml |