Thời gian hiện tại ở Kabuye-Shororo, Kirundo Province, Republic of Burundi
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Burundi – Kirundo Province – Kabuye-Shororo. Đánh bẩy Kabuye-Shororo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kabuye-Shororo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kabuye-Shororo, nhiều khách sạn ở Kabuye-Shororo, dân số ở Kabuye-Shororo, mã điện thoại ở Republic of Burundi, mã tiền tệ ở Republic of Burundi.
Thời gian chính xác ở Kabuye-Shororo, Kirundo Province, Republic of Burundi
Múi giờ "Africa/Bujumbura"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:15
:58 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kabuye-Shororo, Kirundo Province, Republic of Burundi
Mặt trời mọc | 05:56 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 17:55 |
Về Kabuye-Shororo, Kirundo Province, Republic of Burundi
Vĩ độ | -3°14'6" -2.765 |
Kinh độ | 30°6'32" 30.109 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Kirundo Province, Republic of Burundi
Dân số | 602,089 |
Tính số lượt xem | 17,103 |
Về Republic of Burundi
Mã quốc gia ISO | BI |
Khu vực của đất nước | 27,830 km2 |
Dân số | 9,863,117 |
Tên miền cấp cao nhất | .BI |
Mã tiền tệ | BIF |
Mã điện thoại | 257 |
Tính số lượt xem | 289,266 |
Sân bay gần Kabuye-Shororo, Kirundo Province, Republic of Burundi
KGL | Kigali International Airport | 89 km 55 ml | |
BJM | Bujumbura International Airport | 107 km 67 ml | |
GOM | Goma Airport | 156 km 97 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 249 km 155 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 315 km 196 ml |