Thời gian hiện tại ở Burenza, Kirundo Province, Republic of Burundi
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Burundi – Kirundo Province – Burenza. Đánh bẩy Burenza mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Burenza mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Burenza, nhiều khách sạn ở Burenza, dân số ở Burenza, mã điện thoại ở Republic of Burundi, mã tiền tệ ở Republic of Burundi.
Thời gian chính xác ở Burenza, Kirundo Province, Republic of Burundi
Múi giờ "Africa/Bujumbura"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:28
:42 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Burenza, Kirundo Province, Republic of Burundi
Mặt trời mọc | 05:56 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 17:57 |
Về Burenza, Kirundo Province, Republic of Burundi
Vĩ độ | -3°22'12" -2.6299 |
Kinh độ | 30°7'15" 30.1208 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Kirundo Province, Republic of Burundi
Dân số | 602,089 |
Tính số lượt xem | 16,223 |
Về Republic of Burundi
Mã quốc gia ISO | BI |
Khu vực của đất nước | 27,830 km2 |
Dân số | 9,863,117 |
Tên miền cấp cao nhất | .BI |
Mã tiền tệ | BIF |
Mã điện thoại | 257 |
Tính số lượt xem | 275,858 |
Sân bay gần Burenza, Kirundo Province, Republic of Burundi
KGL | Kigali International Airport | 74 km 46 ml | |
BJM | Bujumbura International Airport | 118 km 74 ml | |
GOM | Goma Airport | 145 km 90 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 238 km 148 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 312 km 194 ml |