Thời gian hiện tại ở Tānda Afzal Mān Patti, Morādābād, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Morādābād, Uttar Pradesh – Tānda Afzal Mān Patti. Đánh bẩy Tānda Afzal Mān Patti mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tānda Afzal Mān Patti mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tānda Afzal Mān Patti, nhiều khách sạn ở Tānda Afzal Mān Patti, dân số ở Tānda Afzal Mān Patti, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Tānda Afzal Mān Patti, Morādābād, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
14:21
:52 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tānda Afzal Mān Patti, Morādābād, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Tānda Afzal Mān Patti, Morādābād, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 29°15'13" 29.2537 |
Kinh độ | 78°45'19" 78.7552 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,130,309 |
Về Morādābād, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 4,772,006 |
Tính số lượt xem | 67,924 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,688,074 |
Sân bay gần Tānda Afzal Mān Patti, Morādābād, Uttar Pradesh, Republic of India
PGH | Pantnagar Airport | 74 km 46 ml | |
DED | Dehra Dun Airport | 137 km 85 ml | |
DEL | Indira Gandhi International Airport | 179 km 111 ml | |
KUU | Bhuntar Airport | 342 km 213 ml |