Thời gian hiện tại ở Ruranga, Rutana Province, Republic of Burundi
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Burundi – Rutana Province – Ruranga. Đánh bẩy Ruranga mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ruranga mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ruranga, nhiều khách sạn ở Ruranga, dân số ở Ruranga, mã điện thoại ở Republic of Burundi, mã tiền tệ ở Republic of Burundi.
Thời gian chính xác ở Ruranga, Rutana Province, Republic of Burundi
Múi giờ "Africa/Bujumbura"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:48
:34 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ruranga, Rutana Province, Republic of Burundi
Mặt trời mọc | 05:57 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 17:54 |
Về Ruranga, Rutana Province, Republic of Burundi
Vĩ độ | -4°8'11" -3.8636 |
Kinh độ | 30°7'37" 30.1269 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Rutana Province, Republic of Burundi
Dân số | 293,572 |
Tính số lượt xem | 18,950 |
Về Republic of Burundi
Mã quốc gia ISO | BI |
Khu vực của đất nước | 27,830 km2 |
Dân số | 9,863,117 |
Tên miền cấp cao nhất | .BI |
Mã tiền tệ | BIF |
Mã điện thoại | 257 |
Tính số lượt xem | 289,853 |
Sân bay gần Ruranga, Rutana Province, Republic of Burundi
BJM | Bujumbura International Airport | 100 km 62 ml | |
TKQ | Kigoma Airport | 124 km 77 ml | |
KGL | Kigali International Airport | 211 km 131 ml | |
GOM | Goma Airport | 263 km 164 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 340 km 212 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 349 km 217 ml |