Thời gian hiện tại ở Gisenga, Ruyigi Province, Republic of Burundi
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Burundi – Ruyigi Province – Gisenga. Đánh bẩy Gisenga mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gisenga mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gisenga, nhiều khách sạn ở Gisenga, dân số ở Gisenga, mã điện thoại ở Republic of Burundi, mã tiền tệ ở Republic of Burundi.
Thời gian chính xác ở Gisenga, Ruyigi Province, Republic of Burundi
Múi giờ "Africa/Bujumbura"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:14
:49 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gisenga, Ruyigi Province, Republic of Burundi
Mặt trời mọc | 05:56 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 17:53 |
Về Gisenga, Ruyigi Province, Republic of Burundi
Vĩ độ | -4°22'6" -3.6316 |
Kinh độ | 30°19'32" 30.3255 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Ruyigi Province, Republic of Burundi
Dân số | 369,797 |
Tính số lượt xem | 21,643 |
Về Republic of Burundi
Mã quốc gia ISO | BI |
Khu vực của đất nước | 27,830 km2 |
Dân số | 9,863,117 |
Tên miền cấp cao nhất | .BI |
Mã tiền tệ | BIF |
Mã điện thoại | 257 |
Tính số lượt xem | 290,051 |
Sân bay gần Gisenga, Ruyigi Province, Republic of Burundi
BJM | Bujumbura International Airport | 110 km 68 ml | |
TKQ | Kigoma Airport | 157 km 98 ml | |
KGL | Kigali International Airport | 187 km 116 ml | |
GOM | Goma Airport | 250 km 155 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 307 km 191 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 317 km 197 ml |