Thời gian hiện tại ở Kirabo, Ruyigi Province, Republic of Burundi
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Burundi – Ruyigi Province – Kirabo. Đánh bẩy Kirabo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kirabo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kirabo, nhiều khách sạn ở Kirabo, dân số ở Kirabo, mã điện thoại ở Republic of Burundi, mã tiền tệ ở Republic of Burundi.
Thời gian chính xác ở Kirabo, Ruyigi Province, Republic of Burundi
Múi giờ "Africa/Bujumbura"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:15
:43 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kirabo, Ruyigi Province, Republic of Burundi
Mặt trời mọc | 05:57 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 17:54 |
Về Kirabo, Ruyigi Province, Republic of Burundi
Vĩ độ | -4°34'60" -3.4168 |
Kinh độ | 30°8'32" 30.1421 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Ruyigi Province, Republic of Burundi
Dân số | 369,797 |
Tính số lượt xem | 21,877 |
Về Republic of Burundi
Mã quốc gia ISO | BI |
Khu vực của đất nước | 27,830 km2 |
Dân số | 9,863,117 |
Tên miền cấp cao nhất | .BI |
Mã tiền tệ | BIF |
Mã điện thoại | 257 |
Tính số lượt xem | 292,952 |
Sân bay gần Kirabo, Ruyigi Province, Republic of Burundi
BJM | Bujumbura International Airport | 86 km 54 ml | |
KGL | Kigali International Airport | 162 km 100 ml | |
TKQ | Kigoma Airport | 171 km 107 ml | |
GOM | Goma Airport | 219 km 136 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 299 km 186 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 327 km 203 ml |