Thời gian hiện tại ở Gasebeyi, Bujumbura Rural Province, Republic of Burundi
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Burundi – Bujumbura Rural Province – Gasebeyi. Đánh bẩy Gasebeyi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gasebeyi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gasebeyi, nhiều khách sạn ở Gasebeyi, dân số ở Gasebeyi, mã điện thoại ở Republic of Burundi, mã tiền tệ ở Republic of Burundi.
Thời gian chính xác ở Gasebeyi, Bujumbura Rural Province, Republic of Burundi
Múi giờ "Africa/Bujumbura"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:22
:59 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gasebeyi, Bujumbura Rural Province, Republic of Burundi
Mặt trời mọc | 06:00 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 17:57 |
Về Gasebeyi, Bujumbura Rural Province, Republic of Burundi
Vĩ độ | -4°25'2" -3.58285 |
Kinh độ | 29°24'50" 29.4139 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Bujumbura Rural Province, Republic of Burundi
Dân số | 555,933 |
Tính số lượt xem | 11,989 |
Về Republic of Burundi
Mã quốc gia ISO | BI |
Khu vực của đất nước | 27,830 km2 |
Dân số | 9,863,117 |
Tên miền cấp cao nhất | .BI |
Mã tiền tệ | BIF |
Mã điện thoại | 257 |
Tính số lượt xem | 291,945 |
Sân bay gần Gasebeyi, Bujumbura Rural Province, Republic of Burundi
BJM | Bujumbura International Airport | 23 km 14 ml | |
TKQ | Kigoma Airport | 148 km 92 ml | |
KGL | Kigali International Airport | 197 km 123 ml | |
GOM | Goma Airport | 214 km 133 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 367 km 228 ml |