Thời gian hiện tại ở Burazi, Rumonge Province, Republic of Burundi
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Burundi – Rumonge Province – Burazi. Đánh bẩy Burazi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Burazi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Burazi, nhiều khách sạn ở Burazi, dân số ở Burazi, mã điện thoại ở Republic of Burundi, mã tiền tệ ở Republic of Burundi.
Thời gian chính xác ở Burazi, Rumonge Province, Republic of Burundi
Múi giờ "Africa/Bujumbura"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:05
:18 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Burazi, Rumonge Province, Republic of Burundi
Mặt trời mọc | 05:59 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 17:58 |
Về Burazi, Rumonge Province, Republic of Burundi
Vĩ độ | -4°25'33" -3.5742 |
Kinh độ | 29°24'16" 29.4045 |
Tính số lượt xem | 88 |
Về Rumonge Province, Republic of Burundi
Dân số | 35,000 |
Tính số lượt xem | 13,165 |
Về Republic of Burundi
Mã quốc gia ISO | BI |
Khu vực của đất nước | 27,830 km2 |
Dân số | 9,863,117 |
Tên miền cấp cao nhất | .BI |
Mã tiền tệ | BIF |
Mã điện thoại | 257 |
Tính số lượt xem | 281,981 |
Sân bay gần Burazi, Rumonge Province, Republic of Burundi
BJM | Bujumbura International Airport | 22 km 13 ml | |
TKQ | Kigoma Airport | 149 km 92 ml | |
KGL | Kigali International Airport | 197 km 122 ml | |
GOM | Goma Airport | 213 km 132 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 367 km 228 ml |