Thời gian hiện tại ở Gangādin Khera, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Rāe Bareli, Uttar Pradesh – Gangādin Khera. Đánh bẩy Gangādin Khera mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gangādin Khera mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gangādin Khera, nhiều khách sạn ở Gangādin Khera, dân số ở Gangādin Khera, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Gangādin Khera, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
23:56
:50 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gangādin Khera, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:43 |
Về Gangādin Khera, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 26°33'56" 26.5655 |
Kinh độ | 81°7'48" 81.1299 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,213,114 |
Về Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 3,405,559 |
Tính số lượt xem | 207,544 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,039,658 |
Sân bay gần Gangādin Khera, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
LKO | Chaudhary Charan Singh International Airport | 33 km 20 ml | |
KNU | Kanpur Airport | 74 km 46 ml | |
IXD | Bamrauli Airport | 139 km 86 ml | |
KEP | Nepalganj Airport | 180 km 112 ml | |
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 212 km 132 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 231 km 143 ml |