Thời gian hiện tại ở Nihāl Khera, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Rāe Bareli, Uttar Pradesh – Nihāl Khera. Đánh bẩy Nihāl Khera mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nihāl Khera mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nihāl Khera, nhiều khách sạn ở Nihāl Khera, dân số ở Nihāl Khera, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Nihāl Khera, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
00:48
:52 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nihāl Khera, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:43 |
Về Nihāl Khera, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 26°34'53" 26.5814 |
Kinh độ | 81°14'15" 81.2374 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,213,486 |
Về Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 3,405,559 |
Tính số lượt xem | 207,562 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,041,032 |
Sân bay gần Nihāl Khera, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
LKO | Chaudhary Charan Singh International Airport | 41 km 25 ml | |
KNU | Kanpur Airport | 84 km 52 ml | |
IXD | Bamrauli Airport | 136 km 85 ml | |
KEP | Nepalganj Airport | 176 km 109 ml | |
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 205 km 127 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 220 km 137 ml |