Thời gian hiện tại ở Kuti Budhi Dās, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Rāe Bareli, Uttar Pradesh – Kuti Budhi Dās. Đánh bẩy Kuti Budhi Dās mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kuti Budhi Dās mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kuti Budhi Dās, nhiều khách sạn ở Kuti Budhi Dās, dân số ở Kuti Budhi Dās, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Kuti Budhi Dās, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
17:55
:51 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kuti Budhi Dās, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:35 |
Về Kuti Budhi Dās, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 26°32'21" 26.5391 |
Kinh độ | 81°24'56" 81.4156 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,118,117 |
Về Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 3,405,559 |
Tính số lượt xem | 204,443 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,629,359 |
Sân bay gần Kuti Budhi Dās, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
LKO | Chaudhary Charan Singh International Airport | 58 km 36 ml | |
KNU | Kanpur Airport | 101 km 63 ml | |
IXD | Bamrauli Airport | 126 km 79 ml | |
KEP | Nepalganj Airport | 178 km 111 ml | |
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 188 km 117 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 203 km 126 ml |