Thời gian hiện tại ở Majgawān Karn, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Rāe Bareli, Uttar Pradesh – Majgawān Karn. Đánh bẩy Majgawān Karn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Majgawān Karn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Majgawān Karn, nhiều khách sạn ở Majgawān Karn, dân số ở Majgawān Karn, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Majgawān Karn, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
08:39
:17 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Majgawān Karn, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Majgawān Karn, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 26°17'37" 26.2935 |
Kinh độ | 81°11'11" 81.1863 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,255,492 |
Về Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 3,405,559 |
Tính số lượt xem | 209,169 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,199,818 |
Sân bay gần Majgawān Karn, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
LKO | Chaudhary Charan Singh International Airport | 60 km 38 ml | |
KNU | Kanpur Airport | 78 km 49 ml | |
IXD | Bamrauli Airport | 110 km 68 ml | |
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 191 km 119 ml | |
KEP | Nepalganj Airport | 208 km 129 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 230 km 143 ml |