Thời gian hiện tại ở Kakariha Khera, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Rāe Bareli, Uttar Pradesh – Kakariha Khera. Đánh bẩy Kakariha Khera mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kakariha Khera mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kakariha Khera, nhiều khách sạn ở Kakariha Khera, dân số ở Kakariha Khera, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Kakariha Khera, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
20:01
:22 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kakariha Khera, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:44 |
Về Kakariha Khera, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 26°29'50" 26.4973 |
Kinh độ | 81°8'59" 81.1496 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,230,728 |
Về Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 3,405,559 |
Tính số lượt xem | 208,232 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,106,854 |
Sân bay gần Kakariha Khera, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
LKO | Chaudhary Charan Singh International Airport | 40 km 25 ml | |
KNU | Kanpur Airport | 74 km 46 ml | |
IXD | Bamrauli Airport | 131 km 82 ml | |
KEP | Nepalganj Airport | 187 km 116 ml | |
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 206 km 128 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 230 km 143 ml |